--

lật đổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lật đổ

+ verb  

  • to overthrow; to subvert
    • lật đổ một chính phủ
      to overthrow a government
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lật đổ"
Lượt xem: 606